Có 2 kết quả:
选民 xuǎn mín ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ • 選民 xuǎn mín ㄒㄩㄢˇ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voter
(2) constituency
(3) electorate
(2) constituency
(3) electorate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) voter
(2) constituency
(3) electorate
(2) constituency
(3) electorate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0